XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
142 |
Giải sáu |
8597 |
7118 |
7387 |
Giải năm |
7449 |
Giải tư |
06041 |
50825 |
73444 |
83610 |
84997 |
09764 |
46958 |
Giải ba |
85811 |
51333 |
Giải nhì |
69919 |
Giải nhất |
62064 |
Đặc biệt |
655931 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
97 |
18 |
|
Giải năm |
49 |
Giải tư |
41 |
25 |
44 |
10 |
97 |
64 |
58 |
Giải ba |
11 |
33 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
142 |
Giải sáu |
597 |
118 |
|
Giải năm |
449 |
Giải tư |
041 |
825 |
444 |
610 |
997 |
764 |
958 |
Giải ba |
811 |
333 |
Giải nhì |
919 |
Giải nhất |
064 |
Đặc biệt |
931 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
11 |
18 |
19 |
25 |
31 |
33 |
41 |
42 |
44 |
49 |
58 |
63 |
64 |
64 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 18, 19 |
2 |
25 |
3 |
31, 33 |
4 |
41, 42, 44, 49 |
5 |
58 |
6 |
63, 64, 64 |
7 |
|
8 |
|
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
11, 31, 41 |
2 |
42 |
3 |
33, 63 |
4 |
44, 64, 64 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
97, 97 |
8 |
18, 58 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác