XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
481 |
Giải sáu |
6299 |
4251 |
9008 |
Giải năm |
6153 |
Giải tư |
30293 |
25243 |
49530 |
00756 |
37279 |
56122 |
11607 |
Giải ba |
75301 |
90131 |
Giải nhì |
65959 |
Giải nhất |
21395 |
Đặc biệt |
728251 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
99 |
51 |
08 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
93 |
43 |
30 |
56 |
79 |
22 |
07 |
Giải ba |
01 |
31 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
481 |
Giải sáu |
299 |
251 |
008 |
Giải năm |
153 |
Giải tư |
293 |
243 |
530 |
756 |
279 |
122 |
607 |
Giải ba |
301 |
131 |
Giải nhì |
959 |
Giải nhất |
395 |
Đặc biệt |
251 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
08 |
22 |
22 |
30 |
31 |
43 |
51 |
51 |
53 |
56 |
59 |
79 |
81 |
93 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07, 08 |
1 |
|
2 |
22, 22 |
3 |
30, 31 |
4 |
43 |
5 |
51, 51, 53, 56, 59 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
81 |
9 |
93, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 31, 51, 51, 81 |
2 |
22, 22 |
3 |
43, 53, 93 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
56 |
7 |
07 |
8 |
08 |
9 |
59, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác