XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
5793 |
9138 |
8712 |
Giải năm |
6038 |
Giải tư |
98668 |
89292 |
86590 |
58873 |
88391 |
65002 |
72818 |
Giải ba |
40864 |
19563 |
Giải nhì |
07799 |
Giải nhất |
87787 |
Đặc biệt |
986356 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
93 |
38 |
|
Giải năm |
38 |
Giải tư |
68 |
92 |
90 |
73 |
91 |
02 |
18 |
Giải ba |
64 |
63 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
663 |
Giải sáu |
793 |
138 |
|
Giải năm |
038 |
Giải tư |
668 |
292 |
590 |
873 |
391 |
002 |
818 |
Giải ba |
864 |
563 |
Giải nhì |
799 |
Giải nhất |
787 |
Đặc biệt |
356 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
12 |
18 |
38 |
38 |
56 |
63 |
63 |
64 |
68 |
73 |
87 |
90 |
91 |
92 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
12, 18 |
2 |
|
3 |
38, 38 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
63, 63, 64, 68 |
7 |
73 |
8 |
87 |
9 |
90, 91, 92, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
91 |
2 |
02, 12, 92 |
3 |
63, 63, 73, 93 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
87 |
8 |
18, 38, 38, 68 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác