XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
913 |
Giải sáu |
3760 |
3518 |
7815 |
Giải năm |
4126 |
Giải tư |
42896 |
55179 |
33288 |
17480 |
00247 |
22523 |
73843 |
Giải ba |
44212 |
26659 |
Giải nhì |
71416 |
Giải nhất |
98024 |
Đặc biệt |
61412 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
60 |
18 |
15 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
96 |
79 |
88 |
80 |
47 |
23 |
43 |
Giải ba |
12 |
59 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
913 |
Giải sáu |
760 |
518 |
815 |
Giải năm |
126 |
Giải tư |
896 |
179 |
288 |
480 |
247 |
523 |
843 |
Giải ba |
212 |
659 |
Giải nhì |
416 |
Giải nhất |
024 |
Đặc biệt |
412 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
12 |
13 |
15 |
16 |
18 |
23 |
24 |
26 |
27 |
43 |
47 |
59 |
60 |
79 |
80 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 12, 13, 15, 16, 18 |
2 |
23, 24, 26, 27 |
3 |
|
4 |
43, 47 |
5 |
59 |
6 |
60 |
7 |
79 |
8 |
80, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
|
2 |
12, 12 |
3 |
13, 23, 43 |
4 |
24 |
5 |
15 |
6 |
16, 26, 96 |
7 |
27, 47 |
8 |
18, 88 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác