XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
774 |
Giải sáu |
3226 |
3043 |
7619 |
Giải năm |
9198 |
Giải tư |
94071 |
78625 |
08619 |
08161 |
80317 |
69606 |
86446 |
Giải ba |
70819 |
57918 |
Giải nhì |
85934 |
Giải nhất |
88162 |
Đặc biệt |
825744 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
26 |
43 |
19 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
71 |
25 |
19 |
61 |
17 |
06 |
46 |
Giải ba |
19 |
18 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
774 |
Giải sáu |
226 |
043 |
619 |
Giải năm |
198 |
Giải tư |
071 |
625 |
619 |
161 |
317 |
606 |
446 |
Giải ba |
819 |
918 |
Giải nhì |
934 |
Giải nhất |
162 |
Đặc biệt |
744 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
17 |
18 |
19 |
19 |
19 |
24 |
25 |
26 |
34 |
43 |
44 |
46 |
61 |
62 |
71 |
74 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
17, 18, 19, 19, 19 |
2 |
24, 25, 26 |
3 |
34 |
4 |
43, 44, 46 |
5 |
|
6 |
61, 62 |
7 |
71, 74 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 71 |
2 |
62 |
3 |
43 |
4 |
24, 34, 44, 74 |
5 |
25 |
6 |
06, 26, 46 |
7 |
17 |
8 |
18, 98 |
9 |
19, 19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác