XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
869 |
Giải sáu |
2115 |
1849 |
5909 |
Giải năm |
0341 |
Giải tư |
87054 |
00670 |
95669 |
61208 |
49348 |
53378 |
83469 |
Giải ba |
35405 |
19159 |
Giải nhì |
82081 |
Giải nhất |
67840 |
Đặc biệt |
829741 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
15 |
49 |
|
Giải năm |
41 |
Giải tư |
54 |
70 |
69 |
08 |
48 |
78 |
69 |
Giải ba |
05 |
59 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
869 |
Giải sáu |
115 |
849 |
|
Giải năm |
341 |
Giải tư |
054 |
670 |
669 |
208 |
348 |
378 |
469 |
Giải ba |
405 |
159 |
Giải nhì |
081 |
Giải nhất |
840 |
Đặc biệt |
741 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
08 |
15 |
36 |
40 |
41 |
41 |
48 |
49 |
54 |
59 |
69 |
69 |
69 |
70 |
78 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 08 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
40, 41, 41, 48, 49 |
5 |
54, 59 |
6 |
69, 69, 69 |
7 |
70, 78 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 70 |
1 |
41, 41, 81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
54 |
5 |
05, 15 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
08, 48, 78 |
9 |
49, 59, 69, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác