XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
9732 |
6362 |
9364 |
Giải năm |
3489 |
Giải tư |
95837 |
68413 |
43578 |
56624 |
94354 |
68578 |
10642 |
Giải ba |
80675 |
09334 |
Giải nhì |
44592 |
Giải nhất |
02441 |
Đặc biệt |
282583 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
32 |
62 |
|
Giải năm |
89 |
Giải tư |
37 |
13 |
78 |
24 |
54 |
78 |
42 |
Giải ba |
75 |
34 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
732 |
362 |
|
Giải năm |
489 |
Giải tư |
837 |
413 |
578 |
624 |
354 |
578 |
642 |
Giải ba |
675 |
334 |
Giải nhì |
592 |
Giải nhất |
441 |
Đặc biệt |
583 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
24 |
32 |
34 |
37 |
41 |
42 |
54 |
59 |
62 |
75 |
78 |
78 |
83 |
89 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
24 |
3 |
32, 34, 37 |
4 |
41, 42 |
5 |
54, 59 |
6 |
62 |
7 |
75, 78, 78 |
8 |
83, 89 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
32, 42, 62, 92 |
3 |
13, 83 |
4 |
24, 34, 54 |
5 |
75, 95 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
78, 78 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác