XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
6269 |
3687 |
9260 |
Giải năm |
0446 |
Giải tư |
60819 |
78563 |
04257 |
36681 |
83929 |
35158 |
46257 |
Giải ba |
38128 |
96968 |
Giải nhì |
32098 |
Giải nhất |
24657 |
Đặc biệt |
744897 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
69 |
87 |
|
Giải năm |
46 |
Giải tư |
19 |
63 |
57 |
81 |
29 |
58 |
57 |
Giải ba |
28 |
68 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
269 |
687 |
|
Giải năm |
446 |
Giải tư |
819 |
563 |
257 |
681 |
929 |
158 |
257 |
Giải ba |
128 |
968 |
Giải nhì |
098 |
Giải nhất |
657 |
Đặc biệt |
897 |
Lô tô trực tiếp |
|
19 |
28 |
29 |
46 |
57 |
57 |
57 |
58 |
63 |
68 |
69 |
76 |
81 |
87 |
97 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
28, 29 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
57, 57, 57, 58 |
6 |
63, 68, 69 |
7 |
76 |
8 |
81, 87 |
9 |
97, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
46, 76 |
7 |
57, 57, 57, 87, 97, 97 |
8 |
28, 58, 68, 98 |
9 |
19, 29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác