XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
9574 |
1814 |
3210 |
Giải năm |
7166 |
Giải tư |
00638 |
08422 |
25285 |
53699 |
70316 |
62605 |
03234 |
Giải ba |
33243 |
58474 |
Giải nhì |
40111 |
Giải nhất |
02357 |
Đặc biệt |
394213 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
74 |
14 |
0 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
38 |
22 |
85 |
99 |
16 |
05 |
34 |
Giải ba |
43 |
74 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
574 |
814 |
10 |
Giải năm |
166 |
Giải tư |
638 |
422 |
285 |
699 |
316 |
605 |
234 |
Giải ba |
243 |
474 |
Giải nhì |
111 |
Giải nhất |
357 |
Đặc biệt |
213 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
05 |
11 |
13 |
14 |
16 |
22 |
34 |
38 |
43 |
57 |
66 |
74 |
74 |
84 |
85 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 05 |
1 |
11, 13, 14, 16 |
2 |
22 |
3 |
34, 38 |
4 |
43 |
5 |
57 |
6 |
66 |
7 |
74, 74 |
8 |
84, 85 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
13, 43 |
4 |
14, 34, 74, 74, 84, 94 |
5 |
05, 85 |
6 |
16, 66 |
7 |
57 |
8 |
38 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác