XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
5826 |
7858 |
2430 |
Giải năm |
8248 |
Giải tư |
49023 |
03213 |
11170 |
29968 |
37466 |
47104 |
09119 |
Giải ba |
67084 |
57166 |
Giải nhì |
95806 |
Giải nhất |
18471 |
Đặc biệt |
804668 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
26 |
58 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
23 |
13 |
70 |
68 |
66 |
04 |
19 |
Giải ba |
84 |
66 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
826 |
858 |
|
Giải năm |
248 |
Giải tư |
023 |
213 |
170 |
968 |
466 |
104 |
119 |
Giải ba |
084 |
166 |
Giải nhì |
806 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
668 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
06 |
13 |
19 |
23 |
26 |
48 |
58 |
66 |
66 |
68 |
68 |
70 |
71 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 06 |
1 |
13, 19 |
2 |
23, 26 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
58 |
6 |
66, 66, 68, 68 |
7 |
70, 71 |
8 |
83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
01, 71 |
2 |
|
3 |
13, 23, 83 |
4 |
04, 84 |
5 |
|
6 |
06, 26, 66, 66 |
7 |
|
8 |
48, 58, 68, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác