XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
7005 |
3594 |
3893 |
Giải năm |
5366 |
Giải tư |
78558 |
77986 |
16191 |
41789 |
28808 |
61054 |
11041 |
Giải ba |
42217 |
88368 |
Giải nhì |
35106 |
Giải nhất |
86986 |
Đặc biệt |
38793 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
05 |
94 |
93 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
58 |
86 |
91 |
89 |
08 |
54 |
41 |
Giải ba |
17 |
68 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
005 |
594 |
893 |
Giải năm |
366 |
Giải tư |
558 |
986 |
191 |
789 |
808 |
054 |
041 |
Giải ba |
217 |
368 |
Giải nhì |
106 |
Giải nhất |
986 |
Đặc biệt |
793 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
08 |
17 |
23 |
41 |
42 |
54 |
58 |
66 |
68 |
86 |
86 |
89 |
91 |
93 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06, 08 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
41, 42 |
5 |
54, 58 |
6 |
66, 68 |
7 |
|
8 |
86, 86, 89 |
9 |
91, 93, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 91 |
2 |
42 |
3 |
23, 93, 93 |
4 |
54, 94 |
5 |
05 |
6 |
06, 66, 86, 86 |
7 |
17 |
8 |
08, 58, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác