XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
6918 |
6613 |
2066 |
Giải năm |
1227 |
Giải tư |
36704 |
78947 |
02264 |
27521 |
07642 |
71982 |
09349 |
Giải ba |
86823 |
71102 |
Giải nhì |
73279 |
Giải nhất |
66306 |
Đặc biệt |
460764 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
18 |
13 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
04 |
47 |
64 |
21 |
42 |
82 |
49 |
Giải ba |
23 |
02 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
918 |
613 |
|
Giải năm |
227 |
Giải tư |
704 |
947 |
264 |
521 |
642 |
982 |
349 |
Giải ba |
823 |
102 |
Giải nhì |
279 |
Giải nhất |
306 |
Đặc biệt |
764 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
02 |
04 |
06 |
13 |
18 |
21 |
23 |
27 |
42 |
47 |
49 |
64 |
64 |
79 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 02, 04, 06 |
1 |
13, 18 |
2 |
21, 23, 27 |
3 |
|
4 |
42, 47, 49 |
5 |
|
6 |
64, 64 |
7 |
79 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21 |
2 |
02, 02, 42, 82 |
3 |
13, 23 |
4 |
04, 64, 64 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
27, 47 |
8 |
18 |
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác