XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
947 |
Giải sáu |
5035 |
9974 |
9024 |
Giải năm |
4376 |
Giải tư |
54762 |
52518 |
51582 |
06801 |
32415 |
91967 |
18397 |
Giải ba |
17956 |
42662 |
Giải nhì |
25841 |
Giải nhất |
44092 |
Đặc biệt |
193251 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
35 |
74 |
|
Giải năm |
76 |
Giải tư |
62 |
18 |
82 |
01 |
15 |
67 |
97 |
Giải ba |
56 |
62 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
947 |
Giải sáu |
035 |
974 |
|
Giải năm |
376 |
Giải tư |
762 |
518 |
582 |
801 |
415 |
967 |
397 |
Giải ba |
956 |
662 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
092 |
Đặc biệt |
251 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
14 |
15 |
18 |
35 |
41 |
47 |
51 |
56 |
62 |
62 |
67 |
74 |
76 |
82 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
14, 15, 18 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
41, 47 |
5 |
51, 56 |
6 |
62, 62, 67 |
7 |
74, 76 |
8 |
82 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41, 51 |
2 |
62, 62, 82, 92 |
3 |
|
4 |
14, 74 |
5 |
15, 35 |
6 |
56, 76 |
7 |
47, 67, 97 |
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác