XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
893 |
Giải sáu |
4121 |
2478 |
0170 |
Giải năm |
7592 |
Giải tư |
41722 |
39851 |
69011 |
06740 |
41874 |
73506 |
98652 |
Giải ba |
79311 |
85493 |
Giải nhì |
27927 |
Giải nhất |
35391 |
Đặc biệt |
596104 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
21 |
78 |
70 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
22 |
51 |
11 |
40 |
74 |
06 |
52 |
Giải ba |
11 |
93 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
893 |
Giải sáu |
121 |
478 |
170 |
Giải năm |
592 |
Giải tư |
722 |
851 |
011 |
740 |
874 |
506 |
652 |
Giải ba |
311 |
493 |
Giải nhì |
927 |
Giải nhất |
391 |
Đặc biệt |
104 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
11 |
11 |
21 |
22 |
27 |
27 |
40 |
51 |
52 |
70 |
74 |
78 |
91 |
92 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
11, 11 |
2 |
21, 22, 27, 27 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
51, 52 |
6 |
|
7 |
70, 74, 78 |
8 |
|
9 |
91, 92, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
11, 11, 21, 51, 91 |
2 |
22, 52, 92 |
3 |
93, 93 |
4 |
04, 74 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
27, 27 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác