XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
285 |
Giải sáu |
0785 |
7183 |
0127 |
Giải năm |
1465 |
Giải tư |
22751 |
81996 |
84656 |
21733 |
56419 |
80785 |
69322 |
Giải ba |
37105 |
77604 |
Giải nhì |
82859 |
Giải nhất |
69740 |
Đặc biệt |
06271 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
85 |
83 |
27 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
51 |
96 |
56 |
33 |
19 |
85 |
22 |
Giải ba |
05 |
04 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
285 |
Giải sáu |
785 |
183 |
127 |
Giải năm |
465 |
Giải tư |
751 |
996 |
656 |
733 |
419 |
785 |
322 |
Giải ba |
105 |
604 |
Giải nhì |
859 |
Giải nhất |
740 |
Đặc biệt |
271 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
05 |
19 |
22 |
27 |
33 |
40 |
51 |
56 |
59 |
65 |
71 |
83 |
85 |
85 |
85 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 05 |
1 |
19 |
2 |
22, 27 |
3 |
33 |
4 |
40 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
65 |
7 |
71 |
8 |
83, 85, 85, 85 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
51, 71 |
2 |
22 |
3 |
33, 83 |
4 |
04, 04 |
5 |
05, 65, 85, 85, 85 |
6 |
56, 96 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác