XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
5697 |
3723 |
9421 |
Giải năm |
5367 |
Giải tư |
41820 |
40037 |
67257 |
91670 |
69440 |
03050 |
88417 |
Giải ba |
38729 |
42715 |
Giải nhì |
20136 |
Giải nhất |
72221 |
Đặc biệt |
58417 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
97 |
23 |
21 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
20 |
37 |
57 |
70 |
40 |
50 |
17 |
Giải ba |
29 |
15 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
697 |
723 |
421 |
Giải năm |
367 |
Giải tư |
820 |
037 |
257 |
670 |
440 |
050 |
417 |
Giải ba |
729 |
715 |
Giải nhì |
136 |
Giải nhất |
221 |
Đặc biệt |
417 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
15 |
17 |
17 |
20 |
21 |
21 |
23 |
29 |
36 |
37 |
40 |
45 |
50 |
57 |
67 |
70 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
15, 17, 17 |
2 |
20, 21, 21, 23, 29 |
3 |
36, 37 |
4 |
40, 45 |
5 |
50, 57 |
6 |
67 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50, 70 |
1 |
21, 21 |
2 |
02 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
15, 45 |
6 |
36 |
7 |
17, 17, 37, 57, 67, 97 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác