XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
095 |
Giải sáu |
6576 |
9117 |
7276 |
Giải năm |
6322 |
Giải tư |
84951 |
02777 |
16349 |
24429 |
37978 |
87096 |
35318 |
Giải ba |
52151 |
54052 |
Giải nhì |
96865 |
Giải nhất |
11866 |
Đặc biệt |
217711 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
76 |
17 |
76 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
51 |
77 |
49 |
29 |
78 |
96 |
18 |
Giải ba |
51 |
52 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
095 |
Giải sáu |
576 |
117 |
276 |
Giải năm |
322 |
Giải tư |
951 |
777 |
349 |
429 |
978 |
096 |
318 |
Giải ba |
151 |
052 |
Giải nhì |
865 |
Giải nhất |
866 |
Đặc biệt |
711 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
17 |
18 |
22 |
22 |
29 |
49 |
51 |
51 |
52 |
65 |
66 |
76 |
76 |
77 |
78 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 17, 18 |
2 |
22, 22, 29 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
51, 51, 52 |
6 |
65, 66 |
7 |
76, 76, 77, 78 |
8 |
|
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 51, 51 |
2 |
22, 22, 52 |
3 |
|
4 |
|
5 |
65, 95 |
6 |
66, 76, 76, 96 |
7 |
17, 77 |
8 |
18, 78 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác