XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
8313 |
1486 |
9014 |
Giải năm |
7897 |
Giải tư |
02827 |
00639 |
95240 |
74649 |
00934 |
85027 |
76885 |
Giải ba |
81940 |
65482 |
Giải nhì |
32578 |
Giải nhất |
20739 |
Đặc biệt |
70857 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
13 |
86 |
14 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
27 |
39 |
40 |
49 |
34 |
27 |
85 |
Giải ba |
40 |
82 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
847 |
Giải sáu |
313 |
486 |
014 |
Giải năm |
897 |
Giải tư |
827 |
639 |
240 |
649 |
934 |
027 |
885 |
Giải ba |
940 |
482 |
Giải nhì |
578 |
Giải nhất |
739 |
Đặc biệt |
857 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
27 |
27 |
34 |
39 |
39 |
40 |
40 |
40 |
47 |
49 |
57 |
78 |
82 |
85 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
27, 27 |
3 |
34, 39, 39 |
4 |
40, 40, 40, 47, 49 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
82, 85, 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40, 40 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
13 |
4 |
14, 34 |
5 |
85 |
6 |
86 |
7 |
27, 27, 47, 57, 97 |
8 |
78 |
9 |
39, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác