XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
4749 |
6899 |
5947 |
Giải năm |
9066 |
Giải tư |
31858 |
00739 |
56610 |
77253 |
99246 |
16367 |
11087 |
Giải ba |
08416 |
58366 |
Giải nhì |
36993 |
Giải nhất |
42976 |
Đặc biệt |
706788 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
49 |
99 |
47 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
58 |
39 |
10 |
53 |
46 |
67 |
87 |
Giải ba |
16 |
66 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
749 |
899 |
947 |
Giải năm |
066 |
Giải tư |
858 |
739 |
610 |
253 |
246 |
367 |
087 |
Giải ba |
416 |
366 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
976 |
Đặc biệt |
788 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
16 |
39 |
46 |
47 |
49 |
53 |
58 |
58 |
66 |
66 |
67 |
76 |
87 |
88 |
90 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 16 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
46, 47, 49 |
5 |
53, 58, 58 |
6 |
66, 66, 67 |
7 |
76 |
8 |
87, 88 |
9 |
90, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
53, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 46, 66, 66, 76 |
7 |
47, 67, 87 |
8 |
58, 58, 88 |
9 |
39, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác