XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
0482 |
2400 |
9282 |
Giải năm |
6492 |
Giải tư |
67358 |
68984 |
75471 |
55837 |
80440 |
77999 |
33226 |
Giải ba |
81001 |
52659 |
Giải nhì |
19198 |
Giải nhất |
15824 |
Đặc biệt |
12650 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
82 |
00 |
82 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
58 |
84 |
71 |
37 |
40 |
99 |
26 |
Giải ba |
01 |
59 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
482 |
400 |
282 |
Giải năm |
492 |
Giải tư |
358 |
984 |
471 |
837 |
440 |
999 |
226 |
Giải ba |
001 |
659 |
Giải nhì |
198 |
Giải nhất |
824 |
Đặc biệt |
650 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
01 |
24 |
26 |
37 |
40 |
45 |
50 |
58 |
59 |
71 |
82 |
82 |
84 |
92 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 01 |
1 |
|
2 |
24, 26 |
3 |
37 |
4 |
40, 45 |
5 |
50, 58, 59 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
82, 82, 84 |
9 |
92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 40, 50 |
1 |
01, 71 |
2 |
82, 82, 92 |
3 |
|
4 |
24, 84 |
5 |
45 |
6 |
26 |
7 |
37 |
8 |
58, 98 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác