XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
973 |
Giải sáu |
0725 |
4567 |
1423 |
Giải năm |
2160 |
Giải tư |
31954 |
54981 |
16212 |
65945 |
16018 |
17965 |
88658 |
Giải ba |
88099 |
13627 |
Giải nhì |
44677 |
Giải nhất |
92503 |
Đặc biệt |
290163 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
25 |
67 |
|
Giải năm |
60 |
Giải tư |
54 |
81 |
12 |
45 |
18 |
65 |
58 |
Giải ba |
99 |
27 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
973 |
Giải sáu |
725 |
567 |
|
Giải năm |
160 |
Giải tư |
954 |
981 |
212 |
945 |
018 |
965 |
658 |
Giải ba |
099 |
627 |
Giải nhì |
677 |
Giải nhất |
503 |
Đặc biệt |
163 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
12 |
18 |
18 |
25 |
27 |
45 |
54 |
58 |
60 |
63 |
65 |
67 |
73 |
77 |
81 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
12, 18, 18 |
2 |
25, 27 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
54, 58 |
6 |
60, 63, 65, 67 |
7 |
73, 77 |
8 |
81 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
81 |
2 |
12 |
3 |
03, 63, 73 |
4 |
54 |
5 |
25, 45, 65 |
6 |
|
7 |
27, 67, 77 |
8 |
18, 18, 58 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác