XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
3622 |
4875 |
4751 |
Giải năm |
1539 |
Giải tư |
12498 |
39200 |
17830 |
80913 |
52642 |
12827 |
31788 |
Giải ba |
23387 |
08827 |
Giải nhì |
85837 |
Giải nhất |
89502 |
Đặc biệt |
992668 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
22 |
75 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
98 |
00 |
30 |
13 |
42 |
27 |
88 |
Giải ba |
87 |
27 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
622 |
875 |
|
Giải năm |
539 |
Giải tư |
498 |
200 |
830 |
913 |
642 |
827 |
788 |
Giải ba |
387 |
827 |
Giải nhì |
837 |
Giải nhất |
502 |
Đặc biệt |
668 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
13 |
22 |
27 |
27 |
30 |
37 |
39 |
42 |
68 |
72 |
75 |
87 |
88 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02 |
1 |
13 |
2 |
22, 27, 27 |
3 |
30, 37, 39 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
72, 75 |
8 |
87, 88, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30 |
1 |
|
2 |
02, 22, 42, 72 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
|
7 |
27, 27, 37, 87 |
8 |
68, 88, 88, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác