XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
263 |
Giải sáu |
2403 |
1580 |
6666 |
Giải năm |
7339 |
Giải tư |
87352 |
45514 |
21110 |
05218 |
40596 |
08870 |
61826 |
Giải ba |
02644 |
47358 |
Giải nhì |
04399 |
Giải nhất |
80542 |
Đặc biệt |
56805 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
03 |
80 |
66 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
52 |
14 |
10 |
18 |
96 |
70 |
26 |
Giải ba |
44 |
58 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
263 |
Giải sáu |
403 |
580 |
666 |
Giải năm |
339 |
Giải tư |
352 |
514 |
110 |
218 |
596 |
870 |
826 |
Giải ba |
644 |
358 |
Giải nhì |
399 |
Giải nhất |
542 |
Đặc biệt |
805 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
10 |
14 |
18 |
26 |
39 |
42 |
44 |
52 |
58 |
63 |
66 |
70 |
80 |
92 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
10, 14, 18 |
2 |
26 |
3 |
39 |
4 |
42, 44 |
5 |
52, 58 |
6 |
63, 66 |
7 |
70 |
8 |
80 |
9 |
92, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70, 80 |
1 |
|
2 |
42, 52, 92 |
3 |
03, 63 |
4 |
14, 44 |
5 |
05 |
6 |
26, 66, 96 |
7 |
|
8 |
18, 58 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác