XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
5797 |
6611 |
4946 |
Giải năm |
1520 |
Giải tư |
33089 |
16447 |
03758 |
38109 |
11620 |
17130 |
27004 |
Giải ba |
72641 |
07534 |
Giải nhì |
20980 |
Giải nhất |
57104 |
Đặc biệt |
462239 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
97 |
11 |
|
Giải năm |
20 |
Giải tư |
89 |
47 |
58 |
09 |
20 |
30 |
04 |
Giải ba |
41 |
34 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
797 |
611 |
|
Giải năm |
520 |
Giải tư |
089 |
447 |
758 |
109 |
620 |
130 |
004 |
Giải ba |
641 |
534 |
Giải nhì |
980 |
Giải nhất |
104 |
Đặc biệt |
239 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
04 |
06 |
09 |
11 |
20 |
20 |
21 |
30 |
34 |
39 |
41 |
47 |
58 |
80 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04, 06, 09 |
1 |
11 |
2 |
20, 20, 21 |
3 |
30, 34, 39 |
4 |
41, 47 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 30, 80 |
1 |
11, 21, 41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 04, 34 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
47, 97 |
8 |
58 |
9 |
09, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác