XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
8456 |
8826 |
4497 |
Giải năm |
2645 |
Giải tư |
45107 |
72581 |
93283 |
38606 |
63887 |
88901 |
39555 |
Giải ba |
15839 |
65217 |
Giải nhì |
91162 |
Giải nhất |
60834 |
Đặc biệt |
719236 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
56 |
26 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
07 |
81 |
83 |
06 |
87 |
01 |
55 |
Giải ba |
39 |
17 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
456 |
826 |
|
Giải năm |
645 |
Giải tư |
107 |
581 |
283 |
606 |
887 |
901 |
555 |
Giải ba |
839 |
217 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
834 |
Đặc biệt |
236 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
06 |
07 |
15 |
17 |
26 |
34 |
36 |
39 |
45 |
55 |
56 |
62 |
81 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 06, 07 |
1 |
15, 17 |
2 |
26 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
45 |
5 |
55, 56 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
81, 83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 81 |
2 |
62 |
3 |
03, 83 |
4 |
34 |
5 |
15, 45, 55 |
6 |
06, 26, 36, 56 |
7 |
07, 17, 87 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác