XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
495 |
Giải sáu |
2375 |
9630 |
2416 |
Giải năm |
3531 |
Giải tư |
62242 |
99664 |
86468 |
80670 |
77439 |
47636 |
76057 |
Giải ba |
51216 |
36227 |
Giải nhì |
22462 |
Giải nhất |
07956 |
Đặc biệt |
23187 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
75 |
30 |
16 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
42 |
64 |
68 |
70 |
39 |
36 |
57 |
Giải ba |
16 |
27 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
495 |
Giải sáu |
375 |
630 |
416 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
242 |
664 |
468 |
670 |
439 |
636 |
057 |
Giải ba |
216 |
227 |
Giải nhì |
462 |
Giải nhất |
956 |
Đặc biệt |
187 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
16 |
27 |
30 |
31 |
36 |
39 |
42 |
47 |
56 |
57 |
62 |
64 |
68 |
70 |
75 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 16 |
2 |
27 |
3 |
30, 31, 36, 39 |
4 |
42, 47 |
5 |
56, 57 |
6 |
62, 64, 68 |
7 |
70, 75 |
8 |
87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
31 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
75, 95 |
6 |
16, 16, 36, 56 |
7 |
27, 47, 57, 87 |
8 |
68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác