XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
313 |
Giải sáu |
2401 |
4767 |
9092 |
Giải năm |
1881 |
Giải tư |
26833 |
77323 |
87123 |
94463 |
75774 |
33705 |
52972 |
Giải ba |
51650 |
81859 |
Giải nhì |
47505 |
Giải nhất |
01284 |
Đặc biệt |
509158 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
01 |
67 |
|
Giải năm |
81 |
Giải tư |
33 |
23 |
23 |
63 |
74 |
05 |
72 |
Giải ba |
50 |
59 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
313 |
Giải sáu |
401 |
767 |
|
Giải năm |
881 |
Giải tư |
833 |
323 |
123 |
463 |
774 |
705 |
972 |
Giải ba |
650 |
859 |
Giải nhì |
505 |
Giải nhất |
284 |
Đặc biệt |
158 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
05 |
13 |
23 |
23 |
31 |
33 |
50 |
58 |
59 |
63 |
67 |
72 |
74 |
81 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 05 |
1 |
13 |
2 |
23, 23 |
3 |
31, 33 |
4 |
|
5 |
50, 58, 59 |
6 |
63, 67 |
7 |
72, 74 |
8 |
81, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
01, 31, 81 |
2 |
72 |
3 |
13, 23, 23, 33, 63 |
4 |
74, 84 |
5 |
05, 05 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác