XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
4340 |
4275 |
1004 |
Giải năm |
4111 |
Giải tư |
45891 |
00393 |
21562 |
93626 |
69178 |
11155 |
95894 |
Giải ba |
76555 |
21497 |
Giải nhì |
66283 |
Giải nhất |
53987 |
Đặc biệt |
751921 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
40 |
75 |
|
Giải năm |
11 |
Giải tư |
91 |
93 |
62 |
26 |
78 |
55 |
94 |
Giải ba |
55 |
97 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
340 |
275 |
|
Giải năm |
111 |
Giải tư |
891 |
393 |
562 |
626 |
178 |
155 |
894 |
Giải ba |
555 |
497 |
Giải nhì |
283 |
Giải nhất |
987 |
Đặc biệt |
921 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
11 |
21 |
26 |
40 |
55 |
55 |
62 |
75 |
77 |
78 |
83 |
87 |
91 |
93 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
11 |
2 |
21, 26 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
55, 55 |
6 |
62 |
7 |
75, 77, 78 |
8 |
83, 87 |
9 |
91, 93, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
11, 21, 91 |
2 |
62 |
3 |
83, 93 |
4 |
94 |
5 |
55, 55, 75 |
6 |
06, 26 |
7 |
77, 87, 97 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác