XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
815 |
Giải sáu |
9013 |
6657 |
4175 |
Giải năm |
1926 |
Giải tư |
54903 |
23509 |
46502 |
30842 |
78791 |
88741 |
89606 |
Giải ba |
35427 |
53521 |
Giải nhì |
42914 |
Giải nhất |
54316 |
Đặc biệt |
223157 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
13 |
57 |
|
Giải năm |
26 |
Giải tư |
03 |
09 |
02 |
42 |
91 |
41 |
06 |
Giải ba |
27 |
21 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
815 |
Giải sáu |
013 |
657 |
|
Giải năm |
926 |
Giải tư |
903 |
509 |
502 |
842 |
791 |
741 |
606 |
Giải ba |
427 |
521 |
Giải nhì |
914 |
Giải nhất |
316 |
Đặc biệt |
157 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
06 |
09 |
13 |
14 |
15 |
16 |
21 |
26 |
27 |
41 |
42 |
57 |
57 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 06, 09 |
1 |
13, 14, 15, 16 |
2 |
21, 26, 27 |
3 |
|
4 |
41, 42 |
5 |
57, 57 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41, 91 |
2 |
02, 42 |
3 |
03, 13 |
4 |
14 |
5 |
15 |
6 |
06, 16, 26 |
7 |
27, 57, 57 |
8 |
|
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác