XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
3645 |
5969 |
9174 |
Giải năm |
5372 |
Giải tư |
09607 |
85076 |
56150 |
01517 |
41139 |
01748 |
16102 |
Giải ba |
79306 |
59430 |
Giải nhì |
21597 |
Giải nhất |
69758 |
Đặc biệt |
440199 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
45 |
69 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
07 |
76 |
50 |
17 |
39 |
48 |
02 |
Giải ba |
06 |
30 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
645 |
969 |
|
Giải năm |
372 |
Giải tư |
607 |
076 |
150 |
517 |
139 |
748 |
102 |
Giải ba |
306 |
430 |
Giải nhì |
597 |
Giải nhất |
758 |
Đặc biệt |
199 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
07 |
17 |
30 |
39 |
39 |
45 |
48 |
50 |
58 |
69 |
72 |
76 |
96 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06, 07 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
30, 39, 39 |
4 |
45, 48 |
5 |
50, 58 |
6 |
69 |
7 |
72, 76 |
8 |
|
9 |
96, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50 |
1 |
|
2 |
02, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
45 |
6 |
06, 76, 96 |
7 |
07, 17, 97 |
8 |
48, 58 |
9 |
39, 39, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác