XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
7133 |
5507 |
4580 |
Giải năm |
0660 |
Giải tư |
50345 |
66978 |
75936 |
66136 |
86679 |
60788 |
07027 |
Giải ba |
31918 |
18587 |
Giải nhì |
12319 |
Giải nhất |
38265 |
Đặc biệt |
464369 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
33 |
07 |
|
Giải năm |
60 |
Giải tư |
45 |
78 |
36 |
36 |
79 |
88 |
27 |
Giải ba |
18 |
87 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
814 |
Giải sáu |
133 |
507 |
|
Giải năm |
660 |
Giải tư |
345 |
978 |
936 |
136 |
679 |
788 |
027 |
Giải ba |
918 |
587 |
Giải nhì |
319 |
Giải nhất |
265 |
Đặc biệt |
369 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
14 |
18 |
19 |
27 |
33 |
36 |
36 |
45 |
59 |
60 |
65 |
69 |
78 |
79 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
33, 36, 36 |
4 |
45 |
5 |
59 |
6 |
60, 65, 69 |
7 |
78, 79 |
8 |
87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
33 |
4 |
14 |
5 |
45, 65 |
6 |
36, 36 |
7 |
07, 27, 87 |
8 |
18, 78, 88 |
9 |
19, 59, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác