XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
215 |
Giải sáu |
2034 |
3090 |
0620 |
Giải năm |
7866 |
Giải tư |
02978 |
14292 |
16494 |
63894 |
60637 |
93188 |
00276 |
Giải ba |
85310 |
17866 |
Giải nhì |
58185 |
Giải nhất |
78040 |
Đặc biệt |
965588 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
34 |
90 |
|
Giải năm |
66 |
Giải tư |
78 |
92 |
94 |
94 |
37 |
88 |
76 |
Giải ba |
10 |
66 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
215 |
Giải sáu |
034 |
090 |
|
Giải năm |
866 |
Giải tư |
978 |
292 |
494 |
894 |
637 |
188 |
276 |
Giải ba |
310 |
866 |
Giải nhì |
185 |
Giải nhất |
040 |
Đặc biệt |
588 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
10 |
15 |
34 |
37 |
40 |
66 |
66 |
76 |
78 |
85 |
88 |
88 |
90 |
92 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
10, 15 |
2 |
|
3 |
34, 37 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
66, 66 |
7 |
76, 78 |
8 |
85, 88, 88 |
9 |
90, 92, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 90 |
1 |
|
2 |
02, 92 |
3 |
|
4 |
34, 94, 94 |
5 |
15, 85 |
6 |
66, 66, 76 |
7 |
37 |
8 |
78, 88, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác