XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
7637 |
6480 |
5410 |
Giải năm |
0986 |
Giải tư |
23533 |
59421 |
00416 |
24129 |
25103 |
97022 |
47180 |
Giải ba |
04390 |
02402 |
Giải nhì |
50850 |
Giải nhất |
12436 |
Đặc biệt |
62764 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
37 |
80 |
10 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
33 |
21 |
16 |
29 |
03 |
22 |
80 |
Giải ba |
90 |
02 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
637 |
480 |
410 |
Giải năm |
986 |
Giải tư |
533 |
421 |
416 |
129 |
103 |
022 |
180 |
Giải ba |
390 |
402 |
Giải nhì |
850 |
Giải nhất |
436 |
Đặc biệt |
764 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
04 |
10 |
16 |
21 |
22 |
29 |
33 |
36 |
37 |
50 |
64 |
77 |
80 |
80 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 04 |
1 |
10, 16 |
2 |
21, 22, 29 |
3 |
33, 36, 37 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
64 |
7 |
77 |
8 |
80, 80, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 80, 80, 90 |
1 |
21 |
2 |
02, 22 |
3 |
03, 33 |
4 |
04, 64 |
5 |
|
6 |
16, 36, 86 |
7 |
37, 77 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác