XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
6733 |
5478 |
9545 |
Giải năm |
3647 |
Giải tư |
54362 |
52797 |
20146 |
78622 |
99402 |
38616 |
62017 |
Giải ba |
55931 |
57724 |
Giải nhì |
57329 |
Giải nhất |
30364 |
Đặc biệt |
552114 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
33 |
78 |
|
Giải năm |
47 |
Giải tư |
62 |
97 |
46 |
22 |
02 |
16 |
17 |
Giải ba |
31 |
24 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
381 |
Giải sáu |
733 |
478 |
|
Giải năm |
647 |
Giải tư |
362 |
797 |
146 |
622 |
402 |
616 |
017 |
Giải ba |
931 |
724 |
Giải nhì |
329 |
Giải nhất |
364 |
Đặc biệt |
114 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
14 |
16 |
17 |
22 |
24 |
29 |
31 |
33 |
38 |
46 |
47 |
62 |
64 |
78 |
81 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
22, 24, 29 |
3 |
31, 33, 38 |
4 |
46, 47 |
5 |
|
6 |
62, 64 |
7 |
78 |
8 |
81 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 81 |
2 |
02, 22, 62 |
3 |
33 |
4 |
14, 24, 64 |
5 |
|
6 |
16, 46 |
7 |
17, 47, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác