XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
0415 |
2402 |
7471 |
Giải năm |
4515 |
Giải tư |
18302 |
29367 |
20379 |
47577 |
52743 |
00519 |
79429 |
Giải ba |
26978 |
44064 |
Giải nhì |
26075 |
Giải nhất |
54846 |
Đặc biệt |
039572 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
15 |
02 |
|
Giải năm |
15 |
Giải tư |
02 |
67 |
79 |
77 |
43 |
19 |
29 |
Giải ba |
78 |
64 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
415 |
402 |
|
Giải năm |
515 |
Giải tư |
302 |
367 |
379 |
577 |
743 |
519 |
429 |
Giải ba |
978 |
064 |
Giải nhì |
075 |
Giải nhất |
846 |
Đặc biệt |
572 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
15 |
15 |
19 |
20 |
29 |
43 |
43 |
46 |
64 |
67 |
72 |
75 |
77 |
78 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02 |
1 |
15, 15, 19 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
43, 43, 46 |
5 |
|
6 |
64, 67 |
7 |
72, 75, 77, 78, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
|
2 |
02, 02, 72 |
3 |
43, 43 |
4 |
64 |
5 |
15, 15, 75 |
6 |
46 |
7 |
67, 77 |
8 |
78 |
9 |
19, 29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác