XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
3525 |
1981 |
2715 |
Giải năm |
3712 |
Giải tư |
97981 |
60892 |
33754 |
22541 |
91254 |
76546 |
09113 |
Giải ba |
32523 |
25706 |
Giải nhì |
25759 |
Giải nhất |
91551 |
Đặc biệt |
535342 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
25 |
81 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
81 |
92 |
54 |
41 |
54 |
46 |
13 |
Giải ba |
23 |
06 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
525 |
981 |
|
Giải năm |
712 |
Giải tư |
981 |
892 |
754 |
541 |
254 |
546 |
113 |
Giải ba |
523 |
706 |
Giải nhì |
759 |
Giải nhất |
551 |
Đặc biệt |
342 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
12 |
13 |
23 |
25 |
41 |
42 |
46 |
46 |
51 |
54 |
54 |
59 |
62 |
81 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
12, 13 |
2 |
23, 25 |
3 |
|
4 |
41, 42, 46, 46 |
5 |
51, 54, 54, 59 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
81, 81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51, 81, 81 |
2 |
12, 42, 62, 92 |
3 |
13, 23 |
4 |
54, 54 |
5 |
25 |
6 |
06, 46, 46 |
7 |
|
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác