XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
646 |
Giải sáu |
4241 |
4417 |
7421 |
Giải năm |
3951 |
Giải tư |
88472 |
42275 |
05567 |
85957 |
31142 |
21634 |
32527 |
Giải ba |
72652 |
73586 |
Giải nhì |
84633 |
Giải nhất |
74632 |
Đặc biệt |
835555 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
41 |
17 |
|
Giải năm |
51 |
Giải tư |
72 |
75 |
67 |
57 |
42 |
34 |
27 |
Giải ba |
52 |
86 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
646 |
Giải sáu |
241 |
417 |
|
Giải năm |
951 |
Giải tư |
472 |
275 |
567 |
957 |
142 |
634 |
527 |
Giải ba |
652 |
586 |
Giải nhì |
633 |
Giải nhất |
632 |
Đặc biệt |
555 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
27 |
32 |
33 |
34 |
41 |
42 |
46 |
51 |
52 |
55 |
57 |
67 |
72 |
75 |
86 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
27 |
3 |
32, 33, 34 |
4 |
41, 42, 46 |
5 |
51, 52, 55, 57 |
6 |
67 |
7 |
72, 75 |
8 |
86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51 |
2 |
32, 42, 52, 72 |
3 |
33 |
4 |
34 |
5 |
55, 75 |
6 |
46, 86 |
7 |
17, 27, 57, 67 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác