XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
117 |
Giải sáu |
5881 |
4589 |
1978 |
Giải năm |
4412 |
Giải tư |
63716 |
47540 |
70692 |
58419 |
34513 |
30602 |
02850 |
Giải ba |
78957 |
35038 |
Giải nhì |
67281 |
Giải nhất |
45607 |
Đặc biệt |
413425 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
81 |
89 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
16 |
40 |
92 |
19 |
13 |
02 |
50 |
Giải ba |
57 |
38 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
117 |
Giải sáu |
881 |
589 |
|
Giải năm |
412 |
Giải tư |
716 |
540 |
692 |
419 |
513 |
602 |
850 |
Giải ba |
957 |
038 |
Giải nhì |
281 |
Giải nhất |
607 |
Đặc biệt |
425 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
12 |
13 |
16 |
17 |
19 |
25 |
38 |
40 |
50 |
57 |
71 |
81 |
81 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07 |
1 |
12, 13, 16, 17, 19 |
2 |
25 |
3 |
38 |
4 |
40 |
5 |
50, 57 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
81, 81, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
71, 81, 81 |
2 |
02, 12, 92 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
16 |
7 |
07, 17, 57 |
8 |
38 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác