XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
9574 |
1890 |
6931 |
Giải năm |
8112 |
Giải tư |
05611 |
56692 |
64420 |
75141 |
44120 |
02079 |
11242 |
Giải ba |
37782 |
11606 |
Giải nhì |
00986 |
Giải nhất |
52014 |
Đặc biệt |
35396 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
74 |
90 |
31 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
11 |
92 |
20 |
41 |
20 |
79 |
42 |
Giải ba |
82 |
06 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
574 |
890 |
931 |
Giải năm |
112 |
Giải tư |
611 |
692 |
420 |
141 |
120 |
079 |
242 |
Giải ba |
782 |
606 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
014 |
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
11 |
12 |
14 |
20 |
20 |
31 |
36 |
41 |
42 |
74 |
79 |
82 |
86 |
90 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
11, 12, 14 |
2 |
20, 20 |
3 |
31, 36 |
4 |
41, 42 |
5 |
|
6 |
|
7 |
74, 79 |
8 |
82, 86 |
9 |
90, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 90 |
1 |
11, 31, 41 |
2 |
12, 42, 82, 92 |
3 |
|
4 |
04, 14, 74 |
5 |
|
6 |
06, 36, 86, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác