XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
345 |
Giải sáu |
8069 |
7662 |
5945 |
Giải năm |
9936 |
Giải tư |
32134 |
59607 |
65163 |
35125 |
95163 |
70751 |
33183 |
Giải ba |
69869 |
29448 |
Giải nhì |
12834 |
Giải nhất |
96830 |
Đặc biệt |
031897 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
69 |
62 |
5 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
34 |
07 |
63 |
25 |
63 |
51 |
83 |
Giải ba |
69 |
48 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
345 |
Giải sáu |
069 |
662 |
45 |
Giải năm |
936 |
Giải tư |
134 |
607 |
163 |
125 |
163 |
751 |
183 |
Giải ba |
869 |
448 |
Giải nhì |
834 |
Giải nhất |
830 |
Đặc biệt |
897 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
12 |
25 |
30 |
34 |
34 |
36 |
45 |
48 |
5 |
51 |
62 |
63 |
63 |
69 |
69 |
83 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12 |
2 |
25 |
3 |
30, 34, 34, 36 |
4 |
45, 48 |
5 |
5 , 51 |
6 |
62, 63, 63, 69, 69 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 5 |
1 |
51 |
2 |
12, 62 |
3 |
63, 63, 83 |
4 |
34, 34 |
5 |
25, 45 |
6 |
36 |
7 |
07, 97 |
8 |
48 |
9 |
69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác