XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
6427 |
3819 |
6229 |
Giải năm |
6303 |
Giải tư |
95352 |
09572 |
18736 |
97004 |
44464 |
03188 |
05951 |
Giải ba |
08736 |
82207 |
Giải nhì |
77926 |
Giải nhất |
14237 |
Đặc biệt |
301038 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
27 |
19 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
52 |
72 |
36 |
04 |
64 |
88 |
51 |
Giải ba |
36 |
07 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
427 |
819 |
|
Giải năm |
303 |
Giải tư |
352 |
572 |
736 |
004 |
464 |
188 |
951 |
Giải ba |
736 |
207 |
Giải nhì |
926 |
Giải nhất |
237 |
Đặc biệt |
038 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
07 |
19 |
26 |
27 |
34 |
36 |
36 |
37 |
38 |
51 |
52 |
64 |
72 |
86 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 07 |
1 |
19 |
2 |
26, 27 |
3 |
34, 36, 36, 37, 38 |
4 |
|
5 |
51, 52 |
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
52, 72 |
3 |
03 |
4 |
04, 34, 64 |
5 |
|
6 |
26, 36, 36, 86 |
7 |
07, 27, 37 |
8 |
38, 88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác