XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
392 |
Giải sáu |
9833 |
1453 |
6944 |
Giải năm |
1382 |
Giải tư |
32152 |
53881 |
69140 |
62899 |
84113 |
93621 |
49241 |
Giải ba |
60033 |
30035 |
Giải nhì |
73617 |
Giải nhất |
50604 |
Đặc biệt |
343438 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
33 |
53 |
|
Giải năm |
82 |
Giải tư |
52 |
81 |
40 |
99 |
13 |
21 |
41 |
Giải ba |
33 |
35 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
392 |
Giải sáu |
833 |
453 |
|
Giải năm |
382 |
Giải tư |
152 |
881 |
140 |
899 |
113 |
621 |
241 |
Giải ba |
033 |
035 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
604 |
Đặc biệt |
438 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
13 |
17 |
21 |
33 |
33 |
35 |
38 |
40 |
41 |
52 |
53 |
81 |
82 |
92 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
13, 17 |
2 |
21 |
3 |
33, 33, 35, 38 |
4 |
40, 41 |
5 |
52, 53 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 82 |
9 |
92, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
21, 41, 81 |
2 |
52, 82, 92 |
3 |
13, 33, 33, 53 |
4 |
04 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
17, 97 |
8 |
38 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác