XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
0463 |
4318 |
0859 |
Giải năm |
0737 |
Giải tư |
96164 |
38133 |
21106 |
88101 |
44203 |
74394 |
98939 |
Giải ba |
41814 |
32902 |
Giải nhì |
35228 |
Giải nhất |
12346 |
Đặc biệt |
837920 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
63 |
18 |
|
Giải năm |
37 |
Giải tư |
64 |
33 |
06 |
01 |
03 |
94 |
39 |
Giải ba |
14 |
02 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
463 |
318 |
|
Giải năm |
737 |
Giải tư |
164 |
133 |
106 |
101 |
203 |
394 |
939 |
Giải ba |
814 |
902 |
Giải nhì |
228 |
Giải nhất |
346 |
Đặc biệt |
920 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
03 |
06 |
07 |
14 |
18 |
20 |
28 |
33 |
37 |
39 |
46 |
63 |
64 |
71 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 03, 06, 07 |
1 |
14, 18 |
2 |
20, 28 |
3 |
33, 37, 39 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
63, 64 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
01, 71 |
2 |
02 |
3 |
03, 33, 63 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
|
6 |
06, 46 |
7 |
07, 37 |
8 |
18, 28 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác