XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
2601 |
6364 |
2014 |
Giải năm |
9936 |
Giải tư |
20247 |
68974 |
74304 |
73574 |
68301 |
24415 |
85717 |
Giải ba |
68747 |
56700 |
Giải nhì |
22239 |
Giải nhất |
60374 |
Đặc biệt |
53035 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
01 |
64 |
14 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
47 |
74 |
04 |
74 |
01 |
15 |
17 |
Giải ba |
47 |
00 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
601 |
364 |
014 |
Giải năm |
936 |
Giải tư |
247 |
974 |
304 |
574 |
301 |
415 |
717 |
Giải ba |
747 |
700 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
374 |
Đặc biệt |
035 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
01 |
04 |
14 |
14 |
15 |
17 |
35 |
36 |
39 |
47 |
47 |
64 |
64 |
74 |
74 |
74 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 01, 04 |
1 |
14, 14, 15, 17 |
2 |
|
3 |
35, 36, 39 |
4 |
47, 47 |
5 |
|
6 |
64, 64 |
7 |
74, 74, 74 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 01 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 14, 14, 64, 64, 74, 74, 74 |
5 |
15, 35 |
6 |
36 |
7 |
17, 47, 47 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác