XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
297 |
Giải sáu |
9859 |
9194 |
0931 |
Giải năm |
5185 |
Giải tư |
98793 |
12703 |
13469 |
39072 |
12954 |
81638 |
36978 |
Giải ba |
23272 |
81266 |
Giải nhì |
81944 |
Giải nhất |
11708 |
Đặc biệt |
069366 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
59 |
94 |
|
Giải năm |
85 |
Giải tư |
93 |
03 |
69 |
72 |
54 |
38 |
78 |
Giải ba |
72 |
66 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
297 |
Giải sáu |
859 |
194 |
|
Giải năm |
185 |
Giải tư |
793 |
703 |
469 |
072 |
954 |
638 |
978 |
Giải ba |
272 |
266 |
Giải nhì |
944 |
Giải nhất |
708 |
Đặc biệt |
366 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
08 |
38 |
38 |
44 |
54 |
59 |
66 |
66 |
69 |
72 |
72 |
78 |
85 |
93 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08 |
1 |
|
2 |
|
3 |
38, 38 |
4 |
44 |
5 |
54, 59 |
6 |
66, 66, 69 |
7 |
72, 72, 78 |
8 |
85 |
9 |
93, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
72, 72 |
3 |
03, 93 |
4 |
44, 54, 94 |
5 |
85 |
6 |
66, 66 |
7 |
97 |
8 |
08, 38, 38, 78 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác