XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
0828 |
2919 |
6432 |
Giải năm |
0658 |
Giải tư |
68452 |
73293 |
41831 |
52378 |
70098 |
70651 |
75456 |
Giải ba |
26192 |
79190 |
Giải nhì |
66542 |
Giải nhất |
17479 |
Đặc biệt |
772453 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
28 |
19 |
32 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
52 |
93 |
31 |
78 |
98 |
51 |
56 |
Giải ba |
92 |
90 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
828 |
919 |
432 |
Giải năm |
658 |
Giải tư |
452 |
293 |
831 |
378 |
098 |
651 |
456 |
Giải ba |
192 |
190 |
Giải nhì |
542 |
Giải nhất |
479 |
Đặc biệt |
453 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
28 |
28 |
28 |
31 |
32 |
42 |
51 |
52 |
53 |
56 |
58 |
78 |
79 |
90 |
92 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
28, 28, 28 |
3 |
31, 32 |
4 |
42 |
5 |
51, 52, 53, 56, 58 |
6 |
|
7 |
78, 79 |
8 |
|
9 |
90, 92, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
31, 51 |
2 |
32, 42, 52, 92 |
3 |
53, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
56 |
7 |
|
8 |
28, 28, 28, 58, 78, 98 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác