XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
6856 |
8699 |
9056 |
Giải năm |
1172 |
Giải tư |
76501 |
90132 |
66994 |
18922 |
08524 |
14038 |
48964 |
Giải ba |
45793 |
52889 |
Giải nhì |
43524 |
Giải nhất |
59405 |
Đặc biệt |
75689 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
56 |
99 |
56 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
01 |
32 |
94 |
22 |
24 |
38 |
64 |
Giải ba |
93 |
89 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
856 |
699 |
056 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
501 |
132 |
994 |
922 |
524 |
038 |
964 |
Giải ba |
793 |
889 |
Giải nhì |
524 |
Giải nhất |
405 |
Đặc biệt |
689 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
05 |
22 |
24 |
24 |
32 |
38 |
56 |
56 |
64 |
72 |
89 |
89 |
93 |
94 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05 |
1 |
|
2 |
22, 24, 24 |
3 |
32, 38 |
4 |
|
5 |
56, 56 |
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
89, 89 |
9 |
93, 94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01 |
2 |
22, 32, 72 |
3 |
93 |
4 |
24, 24, 64, 94 |
5 |
05 |
6 |
56, 56, 96 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác