XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
4659 |
4406 |
7832 |
Giải năm |
5683 |
Giải tư |
82732 |
69583 |
99730 |
66694 |
53967 |
31808 |
58685 |
Giải ba |
66406 |
36208 |
Giải nhì |
83310 |
Giải nhất |
35051 |
Đặc biệt |
524548 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
59 |
06 |
32 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
32 |
83 |
30 |
94 |
67 |
08 |
85 |
Giải ba |
06 |
08 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
659 |
406 |
832 |
Giải năm |
683 |
Giải tư |
732 |
583 |
730 |
694 |
967 |
808 |
685 |
Giải ba |
406 |
208 |
Giải nhì |
310 |
Giải nhất |
051 |
Đặc biệt |
548 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
08 |
08 |
10 |
30 |
32 |
32 |
34 |
48 |
51 |
59 |
67 |
83 |
83 |
83 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06, 08, 08 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
30, 32, 32, 34 |
4 |
48 |
5 |
51, 59 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
83, 83, 83, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
51 |
2 |
32, 32 |
3 |
83, 83, 83 |
4 |
34, 94 |
5 |
85 |
6 |
06, 06 |
7 |
67 |
8 |
08, 08, 48 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác