XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
0439 |
5074 |
7720 |
Giải năm |
2286 |
Giải tư |
55909 |
45636 |
01754 |
25460 |
82717 |
12238 |
04965 |
Giải ba |
31670 |
36362 |
Giải nhì |
66355 |
Giải nhất |
32789 |
Đặc biệt |
051128 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
39 |
74 |
|
Giải năm |
86 |
Giải tư |
09 |
36 |
54 |
60 |
17 |
38 |
65 |
Giải ba |
70 |
62 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
439 |
074 |
|
Giải năm |
286 |
Giải tư |
909 |
636 |
754 |
460 |
717 |
238 |
965 |
Giải ba |
670 |
362 |
Giải nhì |
355 |
Giải nhất |
789 |
Đặc biệt |
128 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
17 |
28 |
36 |
38 |
39 |
54 |
55 |
55 |
60 |
62 |
63 |
65 |
70 |
74 |
86 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
17 |
2 |
28 |
3 |
36, 38, 39 |
4 |
|
5 |
54, 55, 55 |
6 |
60, 62, 63, 65 |
7 |
70, 74 |
8 |
86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 70 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
63 |
4 |
54, 74 |
5 |
55, 55, 65 |
6 |
36, 86 |
7 |
17 |
8 |
28, 38 |
9 |
09, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác