XSDNO 7 ngày
XSDNO 60 ngày
XSDNO 90 ngày
XSDNO 100 ngày
XSDNO 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
5727 |
5225 |
9605 |
Giải năm |
1599 |
Giải tư |
59562 |
39786 |
86433 |
94859 |
33041 |
73881 |
82411 |
Giải ba |
88472 |
38596 |
Giải nhì |
36876 |
Giải nhất |
83856 |
Đặc biệt |
00100 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
27 |
25 |
05 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
62 |
86 |
33 |
59 |
41 |
81 |
11 |
Giải ba |
72 |
96 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
727 |
225 |
605 |
Giải năm |
599 |
Giải tư |
562 |
786 |
433 |
859 |
041 |
881 |
411 |
Giải ba |
472 |
596 |
Giải nhì |
876 |
Giải nhất |
856 |
Đặc biệt |
100 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
11 |
25 |
27 |
33 |
41 |
56 |
59 |
62 |
72 |
74 |
76 |
77 |
81 |
86 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
11 |
2 |
25, 27 |
3 |
33 |
4 |
41 |
5 |
56, 59 |
6 |
62 |
7 |
72, 74, 76, 77 |
8 |
81, 86 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 41, 81 |
2 |
62, 72 |
3 |
33 |
4 |
74 |
5 |
05, 25 |
6 |
56, 76, 86, 96 |
7 |
27, 77 |
8 |
|
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác